Vũ Đức Khanh
Ngày 30 tháng 4 năm 2025 đánh dấu 50 năm kể từ khi chiến tranh Việt Nam kết thúc, khi tiếng súng ngưng nổ, khi đất nước liền một dải chữ S từ Bắc chí Nam.
Nhưng nửa thế kỷ trôi qua, sự thống nhất trên bản đồ chưa đồng nghĩa với sự thống nhất trong lòng người Việt.
Vết cắt lịch sử vẫn chưa thực sự liền sẹo; dòng máu chảy chung của dân tộc vẫn chưa thể hòa cùng nhịp đập giữa những người con mang ký ức, lý tưởng và niềm tin từng khác biệt.
Một dân tộc trưởng thành không chỉ vì chiến thắng trong quá khứ, mà còn vì khả năng vượt lên quá khứ.
Sự cao thượng chính trị không thể hiện ở chỗ ai đã đúng, ai đã sai trong cuộc chiến năm xưa, mà ở chỗ ai dám đưa tay ra trước trong thời bình, để kiến tạo một tương lai chung cho tất cả.
Tổng Bí thư Tô Lâm – người đang nắm giữ cương vị quyền lực cao nhất đất nước – tuyên bố rằng ông sẽ dẫn dắt Việt Nam bước vào một “kỷ nguyên mới”.
Nhưng liệu kỷ nguyên mới ấy sẽ được định nghĩa như thế nào? Bằng tăng trưởng GDP? Bằng đô thị hóa? Hay bằng những dự án mang tính biểu tượng?
Tất cả những điều đó đều quan trọng. Nhưng không gì có thể thay thế cho sự hòa hợp tinh thần dân tộc, cho khả năng sống chung giữa những người Việt còn đang ly tán trong lòng nhau – vì chiến tranh, vì ý thức hệ, vì bất đồng tư tưởng.
Hòa giải là điều kiện để trở thành quốc dân của một đất nước văn minh
Từ góc nhìn triết học chính trị, hòa giải không đơn thuần là một tiến trình kỹ thuật chính trị hay một “chính sách mềm” trong sách lược cầm quyền.
Hòa giải là nền tảng để khôi phục phẩm giá của tất cả các bên đã trải qua đau thương.
Không có hòa giải, sẽ không có công lý thực sự – vì công lý không phải là sự áp đặt một chân lý, mà là khả năng cùng nhau tồn tại trong sự khác biệt mà không loại trừ lẫn nhau.
Tư tưởng của nhà triết học người Đức Jürgen Habermas từng khẳng định: một nền dân chủ đúng nghĩa phải mở ra không gian đối thoại tự do – nơi mỗi con người đều được lắng nghe như một chủ thể đạo đức và chính trị.
Ở đó, lý trí công cộng được xây dựng trên sự thừa nhận rằng: không ai độc quyền chân lý. Chỉ có qua đối thoại – không phải bằng súng đạn hay nhà tù – ta mới có thể kiến tạo được đồng thuận xã hội.
Thế nhưng, cho đến hôm nay, Việt Nam vẫn chưa có một tiến trình hòa giải dân tộc đúng nghĩa.
Trong khi Đảng Cộng sản Việt Nam đã thiết lập quan hệ hữu nghị và chiến lược toàn diện với những cựu thù như Mỹ, Pháp, Nhật Bản hay Trung Quốc, thì những người từng là đồng bào – dù ở bên kia chiến tuyến hay chỉ đơn thuần mang lý tưởng khác – vẫn chưa được đối xử như những người con chính danh của Tổ quốc.
Hòa giải không phải là quên lãng
Có người sợ rằng hòa giải sẽ dẫn đến lãng quên lịch sử, làm lu mờ “chính nghĩa cách mạng”.
Nhưng hòa giải không phải là sự xóa bỏ ký ức.
Đó là hành động chủ động thừa nhận quá khứ – trong tất cả sự phức tạp, đau đớn, và mâu thuẫn của nó – để cùng nhau bước tới.
Hòa giải không yêu cầu một bên phải xin lỗi, một bên phải tha thứ.
Nó chỉ yêu cầu chúng ta chấp nhận rằng: những con người có thể khác nhau về lý tưởng, về kinh nghiệm lịch sử, nhưng vẫn cùng thuộc về một cộng đồng dân tộc – và vì thế, phải có khả năng sống chung.
Tư tưởng của triết gia người Pháp Paul Ricœur nhấn mạnh vai trò của ký ức trong việc xây dựng bản sắc và đạo đức cộng đồng.
Ông nói đến “ký ức công bằng” – không phải là ký ức chỉ kể về nỗi đau của mình, mà là ký ức biết lắng nghe nỗi đau của người khác.
Nếu ký ức bị thao túng bởi quyền lực chính trị, nó trở thành công cụ của sự khép kín và đối đầu.
Nhưng nếu ký ức được mở ra bởi tinh thần nhân văn, nó trở thành nhịp cầu nối giữa các linh hồn từng bị tổn thương.
Tổ quốc là không gian chung, không thể độc quyền
Chúng ta không thể nói về lòng yêu nước nếu chúng ta không thừa nhận quyền tồn tại của những quan điểm khác nhau trong một không gian chính trị.
Một nửa dân tộc không thể bị buộc phải im lặng vì quá khứ của họ “sai lý lịch,” vì tư tưởng của họ “trái chiều,” hay vì họ dám nói một điều gì đó khác biệt.
Nếu chính quyền tiếp tục dùng luật pháp để bịt miệng bất đồng, tiếp tục xem sự đa nguyên là mối đe dọa, thì không thể nào có được một nền dân chủ thực chất.
Chủ nghĩa nhân văn chính trị – vốn đặt con người làm trung tâm – yêu cầu chúng ta phải vượt qua thói quen phân chia “ta và địch,” “chính thống và phản động”.
Đã đến lúc người Việt – từ trong nước đến hải ngoại, từ quan chức đến dân thường, từ đảng viên đến trí thức bất đồng – được nhìn nhận như những quốc dân bình đẳng, có quyền mơ ước, cất tiếng nói, và góp phần định hình tương lai quốc gia.
Tổ quốc không phải là tài sản riêng của bất kỳ ai, dù đó là một đảng phái, một tổ chức hay một tầng lớp.
Tổ quốc là không gian thiêng liêng mà tất cả chúng ta cùng chia sẻ – không phải vì cùng một quá khứ, mà vì cùng một tương lai.
Hòa giải là bản lĩnh của kẻ mạnh
Người yếu thì sợ khác biệt. Người mạnh thì đủ tự tin để chung sống với nó. Một nhà lãnh đạo thực sự vĩ đại không phải là người củng cố quyền lực bằng nỗi sợ hãi, mà là người dám trao quyền bằng niềm tin.
Lịch sử hiện đại đã chứng minh: những quốc gia có thể vượt qua chia rẽ sau nội chiến hay độc tài – như Nam Phi hậu apartheid, Tây Ban Nha hậu Franco, hoặc Chile hậu Pinochet – đều có một điểm chung: họ đã đặt hòa giải và đối thoại lên trên thù hận và báo thù.
Nelson Mandela không thể trở thành huyền thoại nếu ông không bắt tay với những người từng giam cầm ông 27 năm.
Và Chile không thể trở thành nền dân chủ hàng đầu Nam Mỹ nếu không dám đối diện với quá khứ đầy máu và nước mắt.
Việt Nam cũng có thể bước vào trang sử mới – nếu có một người dám khởi đầu.
Với vị trí hiện tại, Tổng Bí thư Tô Lâm có đủ thẩm quyền và cơ hội để làm điều đó.
Không phải bằng khẩu hiệu, mà bằng hành động cụ thể: khởi động một tiến trình hòa giải dân tộc, trả lại quyền công dân và tiếng nói cho những ai từng bị loại trừ, và cam kết xây dựng một không gian chính trị nơi mọi người Việt – dù khác nhau – đều có thể cùng tồn tại trong tôn trọng và tình thương.
Hòa giải không chờ đợi!
Hòa giải không thể chờ đến khi mọi vết thương lành. Chính hòa giải là thuốc chữa lành. Và không thể có hòa giải nếu chỉ đòi hỏi sự “hối cải” từ phía những người bị xem là “lầm đường lạc lối”.
Hòa giải đòi hỏi chính quyền phải mở lòng trước, dừng mọi hành vi trấn áp ôn hòa, và khẳng định rằng bất đồng chính kiến là một phần tất yếu – và lành mạnh – của một quốc gia trưởng thành.
Nếu ngày 30 tháng 4 năm 1975 là ngày chiến tranh kết thúc, thì ngày 30 tháng 4 năm 2025 có thể là ngày hòa giải bắt đầu.
Chúng ta không thể làm sống lại những người đã chết, nhưng chúng ta có thể làm cho những người đang sống tìm lại nhau.
Tương lai không thuộc về những người giữ khư khư một quá khứ đóng kín.
Tương lai thuộc về những người dám mở cửa tâm hồn, để lịch sử không còn là gánh nặng – mà trở thành điểm tựa.
Và lịch sử – như thường lệ – sẽ chỉ ghi tên những ai dám hành động. Nhưng không phải vì quyền lực, quyền lợi hay danh vọng, mà vì chính nghĩa, công lý và sự công bằng./.