Hòa giải hay chia rẽ? Câu hỏi từ một chuyện đời

Ls.Vũ Đức Khanh

Một buổi sáng ở trung tâm Sài Gòn, giữa dòng người hối hả, một ông già với bộ quân phục rằn ri, chống nạng, giơ cái chân cụt đến đầu gối, xuất hiện trước mặt một cặp vợ chồng. Ông tự xưng mình là “thương phế binh của Quân lực Việt Nam Cộng Hòa”, giọng nói run rẩy, ánh mắt khắc khổ. Người chồng bất giác đáp lại: “Tôi là Việt Cộng”! Câu nói khiến ông già sững sờ, bối rối.

Người vợ lặng lẽ đưa ông vài đồng tiền lẻ. Một cảnh tượng ngắn ngủi, nhưng nó đủ sức khơi dậy bao nỗi đau, ký ức, và sự giằng xé của một dân tộc bị chia cắt suốt gần nửa thế kỷ qua.
Sau khi sự việc diễn ra, người chồng trầm ngâm nói với vợ: “Đồng bào mình cả, sao cứ mãi Cộng Hòa với Việt Cộng”? Nhưng liệu câu hỏi này có thực sự dễ trả lời?

Thân phận người Việt: Ký ức chiến tranh và sự chia rẽ kéo dài

Trong câu chuyện trên, hai con người – một người lính cũ của VNCH và một người từng thuộc phe VNCS – đại diện cho hai mảnh ghép đối lập của lịch sử Việt Nam. Dù cuộc chiến đã lùi xa gần 50 năm, ký ức về nó vẫn hiện hữu, không chỉ trong từng con người mà còn trong cách xã hội ngày nay đối xử với những mảnh ghép ấy.

• Người lính VNCH: Với ông, chiến tranh không chỉ cướp đi một phần cơ thể, mà còn tước đoạt lý tưởng và tương lai. Những người như ông, dù là anh hùng trên chiến trường, lại trở thành kẻ ngoài rìa xã hội trong thời bình. Một số phải tha hương; những người ở lại như ông, chịu cảnh sống lay lắt, phụ thuộc vào lòng thương hại của người khác.

• Người thuộc VNCS: Trong trường hợp này, cặp vợ chồng đại diện cho tầng lớp trí thức từng phục vụ trong hệ thống. Dù nay có cuộc sống sung túc hơn, họ cũng mang một gánh nặng: ký ức về những sai lầm, đau thương mà cuộc chiến và hệ tư tưởng của mình đã gây ra.

Cả hai, dù ở hai phía, đều mang một mẫu số chung: đau khổ và khát vọng. Họ là nạn nhân của một thời kỳ mà ý thức hệ bị đặt lên trên con người, khi máu và nước mắt đổ xuống vì những mục tiêu mà lịch sử có thể không bao giờ đánh giá đúng đắn.

Hòa giải dân tộc: Trách nhiệm hay sự trì hoãn?

Sau gần 50 năm, hòa giải dân tộc vẫn là một mục tiêu xa vời. Xã hội Việt Nam ngày nay vẫn chia rẽ, không chỉ ở tư tưởng mà còn ở cách nhìn nhận về lịch sử. Những từ ngữ như “ngụy”, “bán nước”, hay “cờ ngụy” vẫn được giảng dạy trong sách giáo khoa, khắc sâu thêm sự phân cách giữa hai bên.

Trong khi đó, người Việt ở hải ngoại, dù đã định cư tại những quốc gia dân chủ văn minh, vẫn giương cao lá cờ vàng như một biểu tượng không chỉ của quá khứ mà còn của lý tưởng tự do. Ở những quốc gia ấy, chính phủ chấp nhận lá cờ này như một phần lịch sử, không xem đó là sự đe dọa, mà là dấu ấn của một cộng đồng.

Tại sao những quốc gia ấy làm được, mà Việt Nam – vốn là một dân tộc – lại không làm được điều tương tự?

Câu chuyện triết học: Một dân tộc tự vấn mình

Trong bối cảnh Việt Nam sắp đối diện với cột mốc 50 năm của biến cố 30/4/1975, câu chuyện hòa giải không chỉ là vấn đề chính trị hay xã hội, mà còn là câu hỏi triết học về con đường mà dân tộc này muốn đi trong thế kỷ 21.

Người Việt Nam hôm nay cần tự vấn:

1. Chúng ta là ai trong lịch sử của chính mình?
Nếu nhìn nhận lịch sử như một dòng chảy liên tục, không phải là câu chuyện của thắng – thua, thì liệu chúng ta có thể coi cả VNCH và VNCS là hai phần không thể thiếu trong lịch sử hiện đại Việt Nam?

2. Chúng ta muốn gì cho tương lai?
Một dân tộc chia rẽ, mãi ám ảnh bởi quá khứ, không thể thịnh vượng trong thế giới toàn cầu hóa. Nếu Việt Nam muốn vươn lên, liệu đã đến lúc gác lại những chia rẽ ý thức hệ để xây dựng một tương lai chung?

Triết gia người Đức Friedrich Nietzsche từng nói: “Ai sống với ký ức chỉ để trả thù thì sẽ bị quá khứ trói buộc”. Nhưng điều này không có nghĩa là phủ nhận ký ức, mà là học cách vượt qua nó bằng sự thấu hiểu và hòa giải.

Từ 30/4/1975 đến hôm nay: Hòa giải để xây dựng

Biến cố 30/4/1975 không chỉ là ngày chấm dứt chiến tranh mà còn mở ra một chuỗi những vết thương chưa lành. 50 năm qua, bài học lớn nhất có lẽ không phải là ai đúng, ai sai, mà là nhận thức rằng: chiến tranh không có người chiến thắng thực sự.

Hòa giải dân tộc không phải là quên đi quá khứ, mà là chấp nhận nó như một phần của chính mình. Đó là trách nhiệm không chỉ của nhà nước mà còn của mỗi người dân Việt Nam.
Hãy bắt đầu từ những điều nhỏ: thay đổi cách chúng ta nói về nhau, nhìn nhận nhau, và đối xử với nhau. Chỉ khi ấy, câu hỏi của người chồng trong câu chuyện trên – “sao cứ mãi Cộng Hòa với Việt Cộng”? – mới tìm được lời giải đáp.

Tầm nhìn cho thế kỷ 21: Một Việt Nam thống nhất trong sự đa dạng

Nếu Việt Nam muốn vươn lên thành một quốc gia dân chủ, tự do và thịnh vượng, hòa giải dân tộc là điều kiện tiên quyết. Một Việt Nam thống nhất không phải là nơi mọi người đều nghĩ giống nhau, mà là nơi sự khác biệt được tôn trọng và dung hòa.

Hãy để 50 năm tới là thời kỳ của sự tái sinh – nơi những đau khổ của quá khứ được chuyển hóa thành động lực để xây dựng một tương lai mà mọi người Việt Nam, dù ở đâu hay thuộc phe nào trong quá khứ, đều có thể tự hào gọi là “quê hương”./.