Giải Nobel Y Khoa năm nay được trao cho 3 nhà khoa học có đóng góp quyết định trong cuộc chiến chống lại bệnh viêm gan lây truyền qua đường máu, một vấn đề sức khỏe toàn cầu gây xơ gan và ung thư gan ở người dân trên thế giới.
Harvey J. Alter, Michael Houghton và Charles M. Rice đã có những khám phá tinh tế dẫn đến việc xác định một loại virus mới, virus viêm gan C. Trước công trình nghiên cứu của họ, việc phát hiện ra virus Viêm gan A và B đã là những bước tiến quan trọng, nhưng phần lớn các trường hợp viêm gan lây truyền qua đường máu vẫn không giải thích được. Việc phát hiện ra virus viêm gan C đã tiết lộ nguyên nhân của những trường hợp viêm gan mãn tính còn lại và có thể làm các xét nghiệm máu và các loại thuốc mới đã cứu sống hàng triệu người.
Năm 1976, Harvey J. Alter làm việc tại Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ đang nghiên cứu về sự xuất hiện của bệnh viêm gan ở những bệnh nhân được truyền máu. Mặc dù các xét nghiệm máu tìm virus viêm gan B mới được phát hiện đã làm giảm số trường hợp mắc bệnh viêm gan do truyền máu, nhưng Alter và các đồng nghiệp đã chứng minh một cách đáng lo ngại rằng một số lượng lớn các trường hợp vẫn còn. Các xét nghiệm về nhiễm virus Viêm gan A cũng được phát triển vào khoảng thời gian này, và rõ ràng là Viêm gan A không phải là nguyên nhân của những trường hợp không rõ nguyên nhân này.
Một nguồn đáng lo ngại là một số lượng đáng kể những người được truyền máu đã phát triển bệnh viêm gan mãn tính do một tác nhân truyền nhiễm không xác định. Alter và các đồng nghiệp của ông đã chỉ ra máu từ những bệnh nhân viêm gan này có thể truyền bệnh cho tinh tinh, vật chủ nhạy cảm duy nhất ngoài con người. Các nghiên cứu sau đó cũng chứng minh tác nhân lây nhiễm chưa được biết đến có các đặc điểm của virus. Theo cách này, các cuộc điều tra có phương pháp của Alter đã xác định được một dạng viêm gan virus mãn tính mới, khác biệt. Căn bệnh bí ẩn được gọi là viêm gan “không phải A, không phải B”.
Việc xác định loại virus mới hiện là một ưu tiên hàng đầu. Tất cả các kỹ thuật truyền thống để săn virus đều được đưa vào sử dụng nhưng bất thành, virus đã lẩn tránh sự cô lập trong hơn một thập kỷ. Michael Houghton, làm việc cho hãng dược phẩm Chiron, đã đảm nhận công việc gian khổ và cần thiết để phân lập trình tự di truyền của virus. Houghton và các đồng nghiệp của ông đã tạo ra một bộ sưu tập các đoạn DNA từ các acid nucleic có trong máu của một con tinh tinh bị nhiễm bệnh. Phần lớn những mảnh vỡ này đến từ bộ gen của chính tinh tinh, nhưng các nhà nghiên cứu dự đoán rằng một số có thể có nguồn gốc từ loại virus chưa được biết đến. Với giả định rằng các kháng thể chống lại virus sẽ có trong máu được lấy từ bệnh nhân viêm gan, các nhà điều tra đã sử dụng huyết thanh của bệnh nhân để xác định các đoạn DNA virus được nhân bản mã hóa protein virus. Sau khi tìm kiếm toàn diện, một bản sao tích cực đã được tìm thấy. Các nghiên cứu sâu hơn cho thấy bản sao này có nguồn gốc từ một loại virus RNA mới thuộc Họ Flavivirus và nó được đặt tên là virus Viêm gan C. Sự hiện diện của các kháng thể ở bệnh nhân viêm gan mãn tính liên quan mạnh mẽ đến virus này là tác nhân bị thiếu.
Các nghiên cứu phương pháp về bệnh viêm gan do truyền máu của Harvey J. Alter đã chứng minh rằng một loại virus không xác định là nguyên nhân phổ biến của bệnh viêm gan mãn tính. Michael Houghton đã sử dụng một chiến lược chưa được thử nghiệm để phân lập bộ gen của loại virus mới được đặt tên là virus viêm gan C. Charles M. Rice đã cung cấp bằng chứng cuối cùng cho thấy chỉ riêng virus Viêm gan C có thể gây ra bệnh viêm gan.
Việc phát hiện ra virus viêm gan C có ý nghĩa quyết định. Nhưng một phần cơ bản của hỏi là liệu virus có thể gây ra bệnh viêm gan? Để trả lời câu hỏi này, các nhà khoa học đã phải điều tra xem liệu virus nhân bản có thể nhân bản và gây bệnh hay không. Charles M. Rice, một nhà nghiên cứu tại Đại học Washington ở St. Louis, cùng với các nhóm khác làm việc với virus RNA, đã ghi nhận một vùng chưa được xác định trước đây ở cuối bộ gen virus viêm gan C mà họ nghi ngờ có thể quan trọng đối với sự nhân lên của virus. Rice cũng quan sát các biến thể di truyền trong các mẫu virus cô lập và đưa ra giả thuyết rằng một số trong số chúng có thể cản trở sự nhân lên của virus. Thông qua kỹ thuật di truyền, Rice đã tạo ra một biến thể RNA của virus viêm gan C bao gồm vùng mới được xác định của bộ gen virus và không có các biến thể di truyền bất hoạt. Khi RNA này được tiêm vào gan của tinh tinh, virus đã được phát hiện trong máu và những thay đổi bệnh lý giống như những gì đã thấy ở người mắc bệnh mãn tính. Đây là bằng chứng cuối cùng cho thấy chỉ riêng virus viêm gan C có thể gây ra các trường hợp viêm gan qua trung gian truyền máu không giải thích được.
Khám phá của họ cho phép phát triển nhanh chóng của các loại thuốc kháng virus nhắm vào bệnh viêm gan C. Lần đầu tiên trong lịch sử, căn bệnh này hiện có thể được chữa khỏi, làm dấy lên hy vọng loại bỏ virus viêm gan C khỏi dân số thế giới. Để đạt được mục tiêu này, cần có những nỗ lực quốc tế tạo điều kiện thuận lợi cho việc xét nghiệm máu và sản xuất thuốc kháng virus trên toàn cầu.
Nguồn: https://indiaeducationdiary.in/nobelprize-in-medicine-awar…/